Tôn Thép Sáng Chinh - Tự hào là đại lý sắt thép xây dựng lớn nhất

Công ty chúng tôi là nhà phân phối các sản phẩm sắt thép xây dựng với số lượng không giới hạn. Đầy đủ về mẫu mã, quy cách và kích thước. Với các đơn hàng lớn sẽ có khuyến mãi ưu đãi nhất

Bảng báo giá thép Việt Nhật:

STTTÊN THÉPĐƠN VỊ TÍNHKHỐI LƯỢNG (kg) / CÂYĐƠN GIÁ
01Thép cuộn Ø 6Kg 11.950
02Thép cuộn Ø 8Kg 11.950
03Thép Việt Nhật Ø 101 Cây (11.7m)7.2282.000
04Thép Việt Nhật Ø 121 Cây (11.7m)10.39116.500
05Thép Việt Nhật Ø 141 Cây (11.7m)14.16158.000
06Thép Việt Nhật Ø 161 Cây (11.7m)18.49207.000
07Thép Việt Nhật Ø 181 Cây (11.7m)23.40262.000
08Thép Việt Nhật Ø 201 Cây (11.7m)28.90323.000
09Thép Việt Nhật Ø 221 Cây (11.7m)34.87391.000
10Thép Việt Nhật Ø 251 Cây (11.7m)45.05509.000
11Thép Việt Nhật Ø 281 Cây (11.7m)56.63LH
12Thép Việt Nhật Ø 321 Cây (11.7m)73.83LH

Bảng báo giá thép Miền Nam:

STTTÊN THÉPĐƠN VỊ TÍNHKHỐI LƯỢNG / CÂYĐƠN GIÁ (Đ/Kg)ĐƠN GIÁ( Đ / cây )
01Thép cuộn Ø 6Kg 11.800 
02Thép cuộn Ø 8Kg 11.800 
03Thép Miền Nam Ø 101 Cây (11.7m)7.22 82.000
04Thép Miền Nam Ø 121 Cây (11.7m)10.39 116.000
05Thép Miền Nam Ø 141 Cây (11.7m)14.16 157.500
06Thép Miền Nam Ø 161 Cây (11.7m)18.49 205.500
07Thép Miền Nam Ø 181 Cây (11.7m)23.40 260.000
08Thép Miền Nam Ø 201 Cây (11.7m)28.90 321.500
09Thép Miền Nam Ø 221 Cây (11.7m)34.87 389.000
10Thép Miền Nam Ø 251 Cây (11.7m)45.05 506.000
11Thép Ø 281 Cây (11.7m)56.63 Liên hệ
12Thép Ø 321 Cây (11.7m)73.83 Liên hệ

Bảng báo giá thép Pomina:

STTTÊN THÉPĐƠN VỊ TÍNHKHỐI LƯỢNG / CÂYĐƠN GIÁ (Đ/Kg)ĐƠN GIÁ( Đ / cây )
01Thép Pomina Ø 6Kg 11.800 
02Thép Pomina Ø 8Kg 11.800 
03Thép Pomina Ø 101 Cây (11.7m)7.22 82.000
04Thép Pomina Ø 121 Cây (11.7m)10.39 116.000
05Thép Pomina Ø 141 Cây (11.7m)14.16 157.500
06Thép Pomina Ø 161 Cây (11.7m)18.49 205.500
07Thép Pomina Ø 181 Cây (11.7m)23.40 260.000
08Thép Pomina Ø 201 Cây (11.7m)28.90 321.500
09Thép Pomina Ø 221 Cây (11.7m)34.87 389.000
10Thép Pomina Ø 251 Cây (11.7m)45.05 506.000
11Thép Pomina Ø 281 Cây (11.7m)56.63 LH
12Thép Pomina Ø 321 Cây (11.7m)73.83 LH

Bảng báo giá thép Việt Úc

LOẠI THÉP
ĐƠN VỊ TÍNH
THÉP VIỆT ÚC
Ký hiệu trên cây sắt
HVUC
Thép Việt Úc D 6
Kg
10.000
Thép Việt Úc D 8
Kg
10.000
Thép Việt Úc D 10
Cây (11.7m)
75.000
Thép Việt Úc D 12
Cây (11.7m)
106.000
Thép Việt Úc D 14
Cây (11.7m)
140.000
Thép Việt Úc D 16
Cây (11.7m)
185.000
Thép Việt Úc D 18
Cây (11.7m)
Liên hệ
Thép Việt Úc D 20
Cây (11.7m)
Liên hệ
ĐINH+KẼM
KG
15,000

Ghi chú về đơn hàng:

+ Đơn hàng đạt tối thiểu yêu cầu là 5 tấn
+ Tất các mọi sắt thép được bảo hành còn mới 100% về chất lượng. Có giấy tờ kiểm định của nhà máy sản xuất
+ Kê khai giá trong bảng chưa bao gồm thuế VAT ( 10% )
+ Do thị trường có chiều hướng thay đổi về giá cả. Do đó quý khách cần cập nhật thông tin điều đặn để có thể nắm bắt giá nhanh nhất

Chính sách tại Tôn thép Sáng Chinh về bảng báo giá

– Nhận đơn vận chuyển tại các quận huyện ở TPHCM và các khu vực lân cận: Tây Ninh, Bình Dương, Long An,..
– Vận chuyển đến ngay tại chân công trình theo ý muốn của khách hàng
– Dung sai hàng hóa +-5% nhà máy cho phép
– Chất lượng an toàn cho công trình. Tuổi thọ sắt thép cao, mỗi sản phẩm đều có nhãn mác rõ ràng
– Thanh toán 100% bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản ngay khi khách kiểm tra về số lượng và chất lượng tại công trình

Xem thêm thông tin về chúng tôi :



Share:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Quantcast

Recent Posts

Pages